EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stemmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stemmed
stemmed /'stemd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thân; có cuống, có cọng
có chân (cốc...)
bị ngắt cuống, bị ngắt cọng
← Xem thêm từ stemmata
Xem thêm từ stemmer →
Từ vựng liên quan
em
emm
me
med
s
st
stem
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…