ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stemmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stemmed


stemmed /'stemd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thân; có cuống, có cọng
  có chân (cốc...)
  bị ngắt cuống, bị ngắt cọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…