ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stemmata

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stemmata


stemmata /'stemə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stemmata
  cây dòng họ, cây phả hệ
  (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…