EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stenosed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stenosed
stenosed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thề)
← Xem thêm từ stenos
Xem thêm từ stenoses →
Từ vựng liên quan
en
no
nos
nose
nosed
os
s
se
st
sten
steno
stenos
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…