ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sterigma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sterigma


sterigma

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata
  cuống đính (bào tử); cuống nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…