EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sterlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sterlet
sterlet /'stə:lit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá tầm sông Đa nuýt
← Xem thêm từ sterilizing
Xem thêm từ sterling →
Từ vựng liên quan
er
let
s
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…