ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sterling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sterling


sterling /'stə:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
to be of sterling gold → bằng vàng thật, bằng vàng mười
  có chân giá trị
man of sterling worth → người có chân giá trị
sterling qualities → đức tính tốt thực sự

danh từ


  đồng xtecling, đồng bảng Anh
sterling area → khu vực đồng bảng Anh

Các câu ví dụ:

1. "Uncertainty equals currency weakness, we know this, and there is no sense that this (sterling) is a value trade right now and that you have to get back in.

Nghĩa của câu:

"Sự không chắc chắn tương đương với sự yếu kém của tiền tệ, chúng tôi biết điều này và không có nghĩa là đây (đồng bảng Anh) là một giao dịch giá trị ngay bây giờ và bạn phải quay trở lại.


Xem tất cả câu ví dụ về sterling /'stə:liɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…