EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stetson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stetson
stetson /'stetsən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ xtetxon, mũ vành to
← Xem thêm từ stethoscopy
Xem thêm từ stetsons →
Từ vựng liên quan
on
s
so
son
st
stet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…