EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stetted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stetted
stet /stet/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(ngành in) giữ nguyên chữ cũ
viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ"
bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa
← Xem thêm từ stetsons
Xem thêm từ stetting →
Từ vựng liên quan
s
st
stet
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…