EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stickjaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stickjaw
stickjaw /'stikdʤɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng)
← Xem thêm từ stickit
Xem thêm từ sticklac →
Từ vựng liên quan
ic
jaw
s
st
stick
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…