EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stickpins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stickpins
stickpin /'stikpin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghim cài ca vát
← Xem thêm từ stickpin
Xem thêm từ sticks →
Từ vựng liên quan
ic
in
ins
pi
pin
pins
s
st
stick
stickpin
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…