ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stile


stile /stail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
to help a lame dog over stile x dog
  (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…