EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stile
stile /stail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
to help a lame dog over stile x dog
(kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)
← Xem thêm từ stilbite
Xem thêm từ stiles →
Từ vựng liên quan
s
st
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…