ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stinging nettle 118258 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

stinging

Phát âm

Xem phát âm stinging »

Ý nghĩa

* tính từ
  có ngòi, có châm
  gây nhức nhối

Xem thêm stinging »
Kết quả #2

nettle /'netl/

Phát âm

Xem phát âm nettle »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây tầm ma
to be on nettles
  như ngồi phải gai
to grasp the nettle
  dũng cảm đương đầu với khó khăn
grasp the nettle and it won't sting you
  cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

Xem thêm nettle »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…