ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stinging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stinging


stinging

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có ngòi, có châm
  gây nhức nhối

Các câu ví dụ:

1. presidential nomination on Tuesday, coming back from a stinging 2008 defeat in her first White House run and surviving a bitter primary fight to become the first woman to head the ticket of a major party in U.


Xem tất cả câu ví dụ về stinging

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…