ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stitch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stitch


stitch /stitʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
to put stitches in a wound → khâu vết thương lại
  (thông tục) một tí, một mảnh
he hasn't done a stitch of work → nó chẳng làm một tí công việc gì
wearing not a stitch of clothes → không mặc một manh áo nào
  sự đau xóc
a stitch in time saves nine
  chữa ngay đỡ gay sau này
he has not a dry stitch on him
  anh ta ướt như chuột lột

động từ


  khâu, may
to stitch up
  vá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…