EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoa
stoa /'stouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều stoae
cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy lạp)
← Xem thêm từ stiver
Xem thêm từ stoae →
Từ vựng liên quan
s
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…