Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stiver
stiver /'staivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng trinh, đồng kẽm he has not a stiver → nó chẳng có lấy một đồng kẽm not worth a stiver → không đáng một trinh I don't care a stiver → tôi chẳng cần cóc gì cả