EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stithy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stithy
stithy /'stiði/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn
← Xem thêm từ stitching
Xem thêm từ stiver →
Từ vựng liên quan
it
s
st
thy
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…