ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stormier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stormier


stormy /'stɔ:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mãnh liệt như bão tố
stormy passions → những tình cảm mãnh liệt
stormy sea → biển nổi sóng dữ dội
  ào ạt, sôi nổi
stormy debate → cuộc tranh luận sôi nổi
  sóng gió
stormy life → cuộc đời sóng gió
  báo bão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…