ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straggle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straggle


straggle /'strægl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đi rời rạc, đi lộn xộn
  tụt hậu, đi lạc đàn
crowd straggles along → đám đông đi lộn xộn rời rạc
  rải rác đây đó, lẻ tẻ
houses that straggle round the lake → nhà cất rải rác quanh hồ
  bò lan um tùm (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…