ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strained


strained /streind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  căng thẳng
strained relations → quan hệ căng thẳng
  gượng, gượng ép, không tự nhiên
strained smile → nụ cười gượng
strained interpretation → sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
  (kỹ thuật) bị cong, bị méo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…