ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ striate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng striate


striate /'straiit/ (striated) /strai'eitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vằn, có sọc, có đường khía

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…