EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
striate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
striate
striate /'straiit/ (striated) /strai'eitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vằn, có sọc, có đường khía
← Xem thêm từ striae
Xem thêm từ striated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ri
ria
s
st
str
stria
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…