ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strictest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strictest


strict /strikt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chính xác, đúng
in the strict sense of the word → theo đúng nghĩa của từ
  nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh
to keep strict watch → canh gác nghiêm ngặt
strict discipline → kỷ luật nghiêm ngặt
to be strict with somebody → nghiêm khắc với ai
  hoàn toàn, thật sự
to live in strict seclusion → sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

@strict
  chặt chẽ; ngặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…