EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strikeout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strikeout
strikeout
Phát âm
Ý nghĩa
gạch bỏ (một dạng phông)
← Xem thêm từ strikebound
Xem thêm từ strikeouts →
Từ vựng liên quan
ike
ou
out
ri
s
st
str
strike
tri
trike
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…