EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strikebound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strikebound
strikebound /'staik,baund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị tê liệt vì bãi công
a strikebound town
→ một thành phố bị tê liệt vì bãi công
← Xem thêm từ strike pay
Xem thêm từ strikeout →
Từ vựng liên quan
bo
bound
ike
ou
ri
s
st
str
strike
tri
trike
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…