ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strikebound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strikebound


strikebound /'staik,baund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị tê liệt vì bãi công
a strikebound town → một thành phố bị tê liệt vì bãi công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…