EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strongish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strongish
strongish /'strɔɳiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi khoẻ, khá khoẻ
← Xem thêm từ strongholds
Xem thêm từ Strongly exogenous →
Từ vựng liên quan
gi
is
on
s
sh
st
str
strong
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…