EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Strongly exogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Strongly exogenous
Strongly exogenous
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nặng về ngoại ngoại sinh.
+ Xem EXOGENEITY.
← Xem thêm từ strongish
Xem thêm từ Strongly stationary →
Từ vựng liên quan
en
ex
Exogenous
exogenous
gen
no
nous
on
ou
s
st
str
strong
tron
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…