ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Strongly stationary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Strongly stationary


Strongly stationary

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Rất tĩnh tại.
+ Xem stationarity.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…