EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Strongly stationary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Strongly stationary
Strongly stationary
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Rất tĩnh tại.
+ Xem stationarity.
← Xem thêm từ Strongly exogenous
Xem thêm từ strongpoint →
Từ vựng liên quan
at
ion
nar
on
s
st
sta
station
stationary
str
strong
ta
tat
ti
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…