ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strop


strop /strɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da liếc dao cạo
  (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)

ngoại động từ


  liếc (dao cạo) trên miếng da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…