ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ structuring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng structuring


structure /'strʌktʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kết cấu, cấu trúc
the structure of a poem → kết cấu một bài thơ
a sentence of loose structure → một cấu trúc lỏng lẻo
  công trình kiến trúc, công trình xây dựng
a fine marble structure → một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

@structure
  (đại số) cấu trúc
  affine s. cấu trúc afin
  analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích
  differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân
  projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh
  uniform s. cấu trúc đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…