structure /'strʌktʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kết cấu, cấu trúc
the structure of a poem → kết cấu một bài thơ
a sentence of loose structure → một cấu trúc lỏng lẻo
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
a fine marble structure → một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
@structure
(đại số) cấu trúc
affine s. cấu trúc afin
analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích
differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân
projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh
uniform s. cấu trúc đều