ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strut


strut /strʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dáng đi khệnh khạng

nội động từ


  đi khệnh khạng

danh từ


  (kiến trúc) thanh chống

ngoại động từ


  (kiến trúc) lắp thanh chống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…