EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strut
strut /strʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dáng đi khệnh khạng
nội động từ
đi khệnh khạng
danh từ
(kiến trúc) thanh chống
ngoại động từ
(kiến trúc) lắp thanh chống
← Xem thêm từ strung up
Xem thêm từ struth →
Từ vựng liên quan
ru
rut
s
st
str
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…