EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stubble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stubble
stubble /'stʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gốc rạ
tóc cắt ngắn
râu mọc lởm chởm
← Xem thêm từ stubbing
Xem thêm từ stubble-field →
Từ vựng liên quan
bl
s
st
stub
tub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…