EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stull
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stull
stull
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò
← Xem thêm từ stuffy
Xem thêm từ stultification →
Từ vựng liên quan
s
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…