EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stumer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stumer
stumer /'stju:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) tấm séc vô gái trị
tiền giả
← Xem thêm từ stumblingly
Xem thêm từ stummed →
Từ vựng liên quan
er
me
s
st
stum
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…