EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stummed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stummed
stum /stʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước nho chưa lên men
ngoại động từ
giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)
← Xem thêm từ stumer
Xem thêm từ stumming →
Từ vựng liên quan
me
med
s
st
stum
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…