ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stumpier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stumpier


stumpy /'stʌmpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lùn mập, bè bè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…