EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stye
stye /stai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)
← Xem thêm từ sty
Xem thêm từ stygian →
Từ vựng liên quan
s
st
sty
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…