EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stylizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stylizes
stylize /'stailaiz/ (stylise) /'stailaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đúng kiểu
← Xem thêm từ stylized
Xem thêm từ stylizing →
Từ vựng liên quan
li
s
st
sty
styl
styli
stylize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…