stylized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định)
Các câu ví dụ:
1. The space is reminiscent of 1990s Hong Kong, with customers flocking here to take stylized, nostalgic photos.
Xem tất cả câu ví dụ về stylized