Câu ví dụ:
The space is reminiscent of 1990s hong Kong, with customers flocking here to take stylized, nostalgic photos.
Nghĩa của câu:hong
Ý nghĩa
@hong /hɔɳ/
* danh từ
- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)
- hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)