stymie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
<thgt> sự lúng túng
* ngoại động từstymied
đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
<thgt> ngăn cản, cản trở
* nội động từ
lúng túng
Các câu ví dụ:
1. "People do not wear masks regularly, and with the onset of winter, negligence could cause new infections in the community, stymieing all efforts to contain the disease, he said.
Xem tất cả câu ví dụ về stymie