ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stymieing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stymieing


stymie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
  <thgt> sự lúng túng
* ngoại động từstymied
  đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
  <thgt> ngăn cản, cản trở
* nội động từ
  lúng túng

Các câu ví dụ:

1. "People do not wear masks regularly, and with the onset of winter, negligence could cause new infections in the community, stymieing all efforts to contain the disease, he said.


Xem tất cả câu ví dụ về stymie

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…