ex. Game, Music, Video, Photography

"People do not wear masks regularly, and with the onset of winter, negligence could cause new infections in the community, stymieing all efforts to contain the disease, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mask. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"People do not wear masks regularly, and with the onset of winter, negligence could cause new infections in the community, stymieing all efforts to contain the disease, he said.

Nghĩa của câu:

mask


Ý nghĩa

@mask /mɑ:sk/
* danh từ
- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to throw off the mask+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
=under the mask of virture+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
- mặt nạ phòng độc
* ngoại động từ
- đeo mặt nạ cho
- che giấu, giấu giếm, che kín
- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)
* nội động từ
- mang mặt nạ giả trang

@mask
- mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…