ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forts


fort /fɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (quân sự)
  pháo đài, công sự
  vị trí phòng thủ
to hold the fort
  phòng ngự, cố thủ
  duy trì tình trạng sãn c

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…