EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fortuities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fortuities
fortuity /fɔ:'tju:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên
trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng
← Xem thêm từ forts
Xem thêm từ fortuitism →
Từ vựng liên quan
f
for
fort
it
or
ort
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…