EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
styptic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
styptic
styptic /'stiptik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) cầm máu
làm se da
danh từ
(y học) thuốc cầm máu
thuốc se da
← Xem thêm từ stymying
Xem thêm từ styracaceous →
Từ vựng liên quan
ic
pt
s
st
sty
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…