EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-exchange
sub-exchange
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trạm điện thoại phụ
← Xem thêm từ sub-committee
Xem thêm từ sub-headline →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…