EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-committee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-committee
sub-committee /'sʌbkə,miti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phân ban
← Xem thêm từ sub-commissioner
Xem thêm từ sub-exchange →
Từ vựng liên quan
co
com
commit
committee
it
itt
mi
mitt
om
s
sub
tee
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…