EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-imago
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-imago
sub-imago
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giai đoạn gần thành trùng
← Xem thêm từ sub-headline
Xem thêm từ sub-infection →
Từ vựng liên quan
ago
go
imago
ma
mag
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…