EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subdorsal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subdorsal
subdorsal /'sʌb'dɔ:səl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới lưng
← Xem thêm từ subdominants
Xem thêm từ subdrain →
Từ vựng liên quan
bd
do
dor
dorsa
dorsal
or
rsa
s
sa
sal
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…