ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subjunctive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subjunctive


subjunctive /səb'dʤʌɳktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn
subjunctive mood → lối cầu khẩn

danh từ


  (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…