EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subjunctive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subjunctive
subjunctive /səb'dʤʌɳktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn
subjunctive mood
→ lối cầu khẩn
danh từ
(ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
← Xem thêm từ subjugator
Xem thêm từ subjunctives →
Từ vựng liên quan
jun
s
sub
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…