EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submarine chaser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submarine chaser
submarine chaser /'sʌbməri:n'tʃeizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) tàu săn tàu ngầm
← Xem thêm từ submarine
Xem thêm từ submarine sandwich →
Từ vựng liên quan
as
bma
ch
cha
chase
chaser
er
ha
has
in
ma
mar
marine
ri
s
se
sub
submarine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…